🌟 심의 기관 (審議機關)

1. 국가 기관이나 행정 기구 등이 어떤 문제에 대해 물어보기 위해 두는 기관.

1. CƠ QUAN THẨM ĐỊNH: Cơ quan được lập ra để cơ quan nhà nước hay tổ chức hành chính... hỏi về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민간 심의 기관.
    A private deliberative body.
  • Google translate 전문 심의 기관.
    A specialized deliberative body.
  • Google translate 별도의 심의 기관.
    A separate deliberative body.
  • Google translate 심의 기관을 구성하다.
    Construct a deliberative body.
  • Google translate 심의 기관을 설치하다.
    Set up a deliberative body.
  • Google translate 심의 기관에 요청하다.
    Request to the deliberative body.
  • Google translate 새로 뽑힌 시장은 심의 기관의 자문을 듣고 사업의 방향을 결정하였다.
    The newly elected mayor decided on the direction of the project after consulting with the deliberative body.
  • Google translate 김 의원은 심의 기관의 의견을 무시한 채 자기 마음대로 일을 진행하였다.
    Rep. kim ignored the opinions of the deliberative body and proceeded with his own way.
  • Google translate 우리가 세운 계획에 문제가 없는지 걱정이 됩니다.
    I'm worried there's no problem with our plan.
    Google translate 우선 심의 기관을 구성해서 이 계획에 대해 살펴보도록 하죠.
    Let's first form a review board and look at this plan.

심의 기관: organ of consultation; deliberative body,しんぎきかん【審議機関】,organe de délibération, organisme délibérant, instance délibérante,órgano asesor, consultoría,هيئة استشارية,шүүн шалгах байгууллага,cơ quan thẩm định,องค์กรฝ่ายพิจารณาให้คำปรึกษา,lembaga pertimbangan,орган рассмотрения,审议机构,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sức khỏe (155)